Chuyển đổi dekagram thành pound

sang các dekagram [dag] thành pound [lbs], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound thành dekagram.




đơn vị khác. Dekagram thành Pound

1 dag = 0.0220462262184878 lbs

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dag thành lbs:
15 dag = 15 × 0.0220462262184878 lbs = 0.330693393277316 lbs


Dekagram thành Pound đơn vị cơ sở

dekagram pound

Dekagram

Một dekagram (dag) là đơn vị đo khối lượng bằng mười gram.

công thức là

Dekagram được giới thiệu như một phần của hệ mét để đơn giản hóa các phép chuyển đổi trong các đơn vị khối lượng của hệ mét, đặc biệt trong bối cảnh của gram và kilogram, và đã được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia áp dụng hệ mét từ thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Dekagram được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nấu ăn, trang sức và đo lường khoa học, đặc biệt ở những khu vực mà hệ mét là tiêu chuẩn, mặc dù gram và kilogram được sử dụng phổ biến hơn trên toàn cầu.


Pound

Pound (lbs) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tương đương với 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram.

công thức là

Pound có nguồn gốc từ các hệ thống La Mã cổ đại và Anglo-Saxon, phát triển qua nhiều thế kỷ thành dạng hiện tại. Ban đầu dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm pound tháp và pound avoirdupois, trong đó pound avoirdupois trở thành tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, pound chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo trọng lượng cơ thể, thực phẩm và các mặt hàng khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp và là một phần của hệ đo lường imperial và Mỹ tiêu chuẩn.



Chuyển đổi dekagram Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi