Chuyển đổi attogram thành kilogram
sang các attogram [ag] thành kilogram [kg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram thành attogram.
đơn vị khác. Attogram thành Kilogram
1 ag = 1e-21 kg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ag thành kg:
15 ag = 15 × 1e-21 kg = 1.5e-20 kg
Attogram thành Kilogram đơn vị cơ sở
attogram | kilogram |
---|
Attogram
Một attogram (ag) là đơn vị khối lượng bằng 10^-18 gram, được sử dụng để đo các lượng cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attogram đã được giới thiệu như một phần của việc mở rộng hệ mét để bao gồm các đơn vị nhỏ hơn cho các phép đo khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano và sinh học phân tử, trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Attogram chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các khối lượng rất nhỏ, chẳng hạn như các phân tử hoặc hạt nano, và là một phần của các đơn vị SI để đo chính xác trong các ứng dụng khoa học tiên tiến.
Kilogram
Kilogram (kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là khối lượng của Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, một ống trụ hợp kim bạch kim-iridi giữ tại Văn phòng Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế.
công thức là
Kilogram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một lít nước. Sau đó, nó được đại diện bởi một tiêu chuẩn bằng platinum vào năm 1875, gọi là Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, và đã được sử dụng làm tiêu chuẩn toàn cầu cho đến năm 2019.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilogram được định nghĩa bởi hằng số Planck, cố định chính xác tại 6.62607015×10⁻³⁴ joule giây, đảm bảo độ chính xác và ổn định cao hơn trong các phép đo trên toàn thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và thương mại để đo khối lượng.