Trình chuyển đổi tốc độ
Lịch sử/Nguồn gốc Tốc độ Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- métơ/giây [m/s] (Đơn vị cơ sở)
- bước/giây [ft/s] = 1 bước/giây = 0.3048 métơ/giây (bước/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành bước/giây)
- centimet/giây [cm/s] = 1 centimet/giây = 0.01 métơ/giây (centimet/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành centimet/giây)
- centimet/phút [cm/h] = 1 centimet/phút = 3e-06 métơ/giây (centimet/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành centimet/phút)
- centimet/phút [cm/min] = 1 centimet/phút = 0.000167 métơ/giây (centimet/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành centimet/phút)
- dặm/giây [mi/s] = 1 dặm/giây = 1609.344 métơ/giây (dặm/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/giây)
- dặm/giây [yd/s] = 1 dặm/giây = 0.9144 métơ/giây (dặm/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/giây)
- dặm/giờ [mi/h] = 1 dặm/giờ = 0.44704 métơ/giây (dặm/giờ thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/giờ)
- dặm/giờ [yd/h] = 1 dặm/giờ = 0.000254 métơ/giây (dặm/giờ thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/giờ)
- dặm/phút [mi/min] = 1 dặm/phút = 26.8224 métơ/giây (dặm/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/phút)
- dặm/phút [yd/phút] = 1 dặm/phút = 0.01524 métơ/giây (dặm/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành dặm/phút)
- foot/hour [ft/h] = 1 foot/hour = 8.5e-05 métơ/giây (foot/hour thành métơ/giây, métơ/giây thành foot/hour)
- foot/phút [ft/phút] = 1 foot/phút = 0.00508 métơ/giây (foot/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành foot/phút)
- kilômét/giây [km/s] = 1 kilômét/giây = 1000.0 métơ/giây (kilômét/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành kilômét/giây)
- kilômét/giờ [km/h] = 1 kilômét/giờ = 0.277778 métơ/giây (kilômét/giờ thành métơ/giây, métơ/giây thành kilômét/giờ)
- kilômét/phút [km/phút] = 1 kilômét/phút = 16.666667 métơ/giây (kilômét/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành kilômét/phút)
- knot [kt] = 1 knot = 0.514444 métơ/giây (knot thành métơ/giây, métơ/giây thành knot)
- knot (UK) [kt (UK)] = 1 knot (UK) = 0.514773 métơ/giây (knot (UK) thành métơ/giây, métơ/giây thành knot (UK))
- Mach (20°C, 1 atm) [M] = 1 Mach (20°C, 1 atm) = 343.0 métơ/giây (Mach (20°C, 1 atm) thành métơ/giây, métơ/giây thành Mach (20°C, 1 atm))
- Mach (chuẩn SI) [M (SI)] = 1 Mach (chuẩn SI) = 295.2 métơ/giây (Mach (chuẩn SI) thành métơ/giây, métơ/giây thành Mach (chuẩn SI))
- mét/phút [m/phút] = 1 mét/phút = 0.016667 métơ/giây (mét/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành mét/phút)
- métơ/giờ [m/h] = 1 métơ/giờ = 0.000278 métơ/giây (métơ/giờ thành métơ/giây, métơ/giây thành métơ/giờ)
- milimet/giây [mm/s] = 1 milimet/giây = 0.001 métơ/giây (milimet/giây thành métơ/giây, métơ/giây thành milimet/giây)
- milimet/phút [mm/h] = 1 milimet/phút = 0.0 métơ/giây (milimet/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành milimet/phút)
- milimet/phút [mm/phút] = 1 milimet/phút = 1.7e-05 métơ/giây (milimet/phút thành métơ/giây, métơ/giây thành milimet/phút)
- Tốc độ vũ trụ - giây = 1 Tốc độ vũ trụ - giây = 11200.0 métơ/giây (Tốc độ vũ trụ - giây thành métơ/giây, métơ/giây thành Tốc độ vũ trụ - giây)
- Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) = 1 Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) = 1522.0 métơ/giây (Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu))
- Vận tốc ánh sáng trong chân không [c] = 1 Vận tốc ánh sáng trong chân không = 299792458.0 métơ/giây (Vận tốc ánh sáng trong chân không thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc ánh sáng trong chân không)
- Vận tốc của âm thanh trong nước tinh khiết = 1 Vận tốc của âm thanh trong nước tinh khiết = 1482.0 métơ/giây (Vận tốc của âm thanh trong nước tinh khiết thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc của âm thanh trong nước tinh khiết)
- Vận tốc của Trái đất = 1 Vận tốc của Trái đất = 29780.0 métơ/giây (Vận tốc của Trái đất thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc của Trái đất)
- Vận tốc vũ trụ - đầu tiên = 1 Vận tốc vũ trụ - đầu tiên = 7900.0 métơ/giây (Vận tốc vũ trụ - đầu tiên thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc vũ trụ - đầu tiên)
- Vận tốc vũ trụ - thứ ba = 1 Vận tốc vũ trụ - thứ ba = 16700.0 métơ/giây (Vận tốc vũ trụ - thứ ba thành métơ/giây, métơ/giây thành Vận tốc vũ trụ - thứ ba)