Chuyển đổi knot thành dặm/giờ

sang các knot [kt] thành dặm/giờ [mi/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/giờ thành knot.




đơn vị khác. Knot thành Dặm/giờ

1 kt = 1.15077944792412 mi/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành mi/h:
15 kt = 15 × 1.15077944792412 mi/h = 17.2616917188618 mi/h


Knot thành Dặm/giờ đơn vị cơ sở

knot dặm/giờ

Knot

Một knot là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng hải trên giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.

công thức là

Knot bắt nguồn từ việc đo tốc độ của tàu bằng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành tiêu chuẩn như một đơn vị tốc độ trong hàng hải.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không để biểu thị tốc độ của tàu và máy bay, cung cấp một phép đo nhất quán trên các vùng biển và không phận quốc tế.


Dặm/giờ

Dặm trên giờ (mi/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong một giờ.

công thức là

Dặm trên giờ đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo tốc độ, đặc biệt trong giao thông vận tải, kể từ khi hệ thống đế được chấp nhận. Việc sử dụng nó bắt nguồn từ việc sử dụng rộng rãi dặm như một đơn vị đo khoảng cách trước khi tiêu chuẩn hóa theo hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mi/h thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác để biểu thị tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ và các vận tốc liên quan đến giao thông vận tải. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong các bối cảnh hệ thống đế phổ biến.



Chuyển đổi knot Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi