Chuyển đổi métơ/quart (Anh) thành gigamétơ/lít

sang các métơ/quart (Anh) [m/qt (Anh)] thành gigamétơ/lít [Gm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigamétơ/lít thành métơ/quart (Anh).




đơn vị khác. Métơ/quart (Anh) thành Gigamétơ/lít

1 m/qt (Anh) = 8.798751948e-10 Gm/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/qt (Anh) thành Gm/L:
15 m/qt (Anh) = 15 × 8.798751948e-10 Gm/L = 1.3198127922e-08 Gm/L


Métơ/quart (Anh) thành Gigamétơ/lít đơn vị cơ sở

métơ/quart (Anh) gigamétơ/lít

Métơ/quart (Anh)

Métơ/quart (Anh) là một đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu đại diện cho khoảng cách đi được trên mỗi quart nhiên liệu tiêu thụ, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh.

công thức là

Métơ/quart (Anh) bắt nguồn từ các phép đo truyền thống của Vương quốc Anh về hiệu quả nhiên liệu, kết hợp đơn vị đo khoảng cách theo hệ mét (métơ) với quart theo hệ đo lường Anh, được sử dụng trong các tính toán tiêu thụ nhiên liệu trong lịch sử.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, métơ/quart (Anh) hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị tiêu chuẩn như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km, nhưng vẫn có thể được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.


Gigamétơ/lít

Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.

Bảng chuyển đổi

Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.



Chuyển đổi métơ/quart (Anh) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi