Chuyển đổi métơ / lít thành mét / mét khối
sang các métơ / lít [m/L] thành mét / mét khối [m/m^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét / mét khối thành métơ / lít.
đơn vị khác. Métơ / Lít thành Mét / Mét Khối
1 m/L = 1000 m/m^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/L thành m/m^3:
15 m/L = 15 × 1000 m/m^3 = 15000 m/m^3
Métơ / Lít thành Mét / Mét Khối đơn vị cơ sở
métơ / lít | mét / mét khối |
---|
Métơ / Lít
Mét trên lít (m/L) là một đơn vị dùng để đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, chỉ ra khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị m/L đã được sử dụng trong quá khứ ở một số khu vực để thể hiện hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà đơn vị mét là tiêu chuẩn. Hiện nay, nó ít phổ biến hơn, đã phần lớn được thay thế bằng km/lít (km/L) hoặc dặm trên gallon (mpg).
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên lít hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật đặc biệt nhưng thường bị thay thế bởi các đơn vị hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày.
Mét / Mét Khối
Mét trên mét khối (m/m^3) là một đơn vị dùng để biểu thị tỷ lệ hoặc mật độ liên quan đến đo lường chiều dài và thể tích, thường trong các ngữ cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc mật độ vật liệu.
công thức là
Đơn vị m/m^3 đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để biểu thị tỷ lệ liên quan đến mét và mét khối, mặc dù không phải là đơn vị SI tiêu chuẩn và thường mang tính ngữ cảnh hoặc sử dụng không chính thức.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đơn vị m/m^3 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như tính toán tiêu thụ nhiên liệu, đánh giá mật độ vật liệu và các ngữ cảnh kỹ thuật khác nơi tỷ lệ chiều dài trên thể tích là quan trọng.