Chuyển đổi mét vuông/inch khối thành hectometơ/lít
sang các mét vuông/inch khối [m/in^3] thành hectometơ/lít [hm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectometơ/lít thành mét vuông/inch khối.
đơn vị khác. Mét Vuông/inch Khối thành Hectometơ/lít
1 m/in^3 = 0.6102374409 hm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/in^3 thành hm/L:
15 m/in^3 = 15 × 0.6102374409 hm/L = 9.1535616135 hm/L
Mét Vuông/inch Khối thành Hectometơ/lít đơn vị cơ sở
mét vuông/inch khối | hectometơ/lít |
---|
Mét Vuông/inch Khối
Mét trên inch khối (m/in^3) là một đơn vị đo lường thể hiện tỷ lệ giữa chiều dài tính bằng mét và thể tích tính bằng inch khối, thường được sử dụng để biểu thị tiêu thụ nhiên liệu hoặc mật độ.
công thức là
Đơn vị này kết hợp hệ mét của mét với đo thể tích theo hệ imperial của inch khối, phản ánh một phép đo lai thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt như kỹ thuật và tính toán hiệu quả nhiên liệu, mặc dù không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên inch khối được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù như các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu cụ thể và phân tích kỹ thuật, nơi các đơn vị thể tích imperial được kết hợp với các đơn vị chiều dài hệ mét, đặc biệt trong các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng cả hai hệ đo lường.
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).