Chuyển đổi métơ/galông (Anh) thành megamet/lít
sang các métơ/galông (Anh) [m/gal (Anh)] thành megamet/lít [Mm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet/lít thành métơ/galông (Anh).
đơn vị khác. Métơ/galông (Anh) thành Megamet/lít
1 m/gal (Anh) = 2.199687986e-07 Mm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/gal (Anh) thành Mm/L:
15 m/gal (Anh) = 15 × 2.199687986e-07 Mm/L = 3.299531979e-06 Mm/L
Métơ/galông (Anh) thành Megamet/lít đơn vị cơ sở
métơ/galông (Anh) | megamet/lít |
---|
Métơ/galông (Anh)
Métơ trên galông (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi galông nhiên liệu của Anh tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu ở Vương quốc Anh, nơi tiêu thụ nhiên liệu truyền thống được thể hiện bằng dặm trên mỗi galông. Đơn vị tương đương theo hệ mét, mét trên galông, đã được giới thiệu để tạo điều kiện so sánh quốc tế và các phép tính khoa học.
Bảng chuyển đổi
Mét trên galông (Anh) chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu khoa học để định lượng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt khi chuyển đổi hoặc so sánh với các đơn vị tiêu thụ nhiên liệu khác ở Vương quốc Anh và quốc tế.
Megamet/lít
Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.