Chuyển đổi mét / foot khối thành exameter/lít
sang các mét / foot khối [m/ft^3] thành exameter/lít [Em/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exameter/lít thành mét / foot khối.
đơn vị khác. Mét / Foot Khối thành Exameter/lít
1 m/ft^3 = 3.53146667e-20 Em/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ft^3 thành Em/L:
15 m/ft^3 = 15 × 3.53146667e-20 Em/L = 5.297200005e-19 Em/L
Mét / Foot Khối thành Exameter/lít đơn vị cơ sở
mét / foot khối | exameter/lít |
---|
Mét / Foot Khối
Mét trên foot khối (m/ft^3) là một đơn vị đo lường được sử dụng để biểu thị tốc độ dòng chảy thể tích hoặc tiêu thụ nhiên liệu, cho biết bao nhiêu mét được đi qua trên mỗi foot khối nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh tiêu thụ nhiên liệu, nơi kết hợp các phép đo theo hệ imperial và metric, nhưng không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn và có phạm vi sử dụng lịch sử hạn chế ngoài các ứng dụng khu vực hoặc ngành công nghiệp cụ thể.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét trên foot khối hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu hiện đại, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI tiêu chuẩn như lít trên 100 km hoặc dặm trên gallon. Nó vẫn có thể gặp trong các ứng dụng đặc thù hoặc hệ thống cũ.
Exameter/lít
Một exameter trên lít (Em/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được bằng exameters trên mỗi lít nhiên liệu.
công thức là
Exameter (Em) là một đơn vị chiều dài lớn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đại diện cho 10^18 mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu là lý thuyết và không phổ biến trong các ứng dụng thực tế.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị Em/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu hiện đại và chủ yếu mang tính học thuật hoặc cho các phép tính khoa học quy mô lớn liên quan đến các khoảng cách cực kỳ dài.