Chuyển đổi gallon (Mỹ)/100 dặm thành megamet/lít
sang các gallon (Mỹ)/100 dặm [gal (Mỹ)/100 dặm] thành megamet/lít [Mm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet/lít thành gallon (Mỹ)/100 dặm.
đơn vị khác. Gallon (Mỹ)/100 Dặm thành Megamet/lít
Ví dụ gallon (Mỹ)/100 dặm chuyển đổi megamet/lít Chuyển đổi giữa
Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. gallon (Mỹ)/100 dặm Đến từ: y = 42.5143707 / gallon (Mỹ)/100 dặm
Gallon (Mỹ)/100 Dặm thành Megamet/lít đơn vị cơ sở
gallon (Mỹ)/100 dặm | megamet/lít |
---|
Gallon (Mỹ)/100 Dặm
Một phép đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số gallon tiêu thụ trên mỗi 100 dặm đã đi.
công thức là
Gallon (Mỹ) đã được sử dụng như một đơn vị thể tích tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ từ thế kỷ 19, chủ yếu để đo lường chất lỏng như nhiên liệu. Đơn vị 'trên 100 dặm' là cách phổ biến để thể hiện hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu ở Mỹ, đặc biệt trong các bối cảnh ô tô.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này được sử dụng ở Hoa Kỳ để thể hiện tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt cho các phương tiện, cho biết cần bao nhiêu gallon nhiên liệu để đi được 100 dặm.
Megamet/lít
Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.