Chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/dặm thành hải lý/lít
sang các gallon (Anh Quốc)/dặm [gal (Anh Quốc)/mi] thành hải lý/lít [n.mile/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/lít thành gallon (Anh Quốc)/dặm.
đơn vị khác. Gallon (Anh Quốc)/dặm thành Hải Lý/lít
Ví dụ gallon (Anh Quốc)/dặm chuyển đổi hải lý/lít Chuyển đổi giữa
Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. gallon (Anh Quốc)/dặm Đến từ: y = 0.35400619 / gallon (Anh Quốc)/dặm
Gallon (Anh Quốc)/dặm thành Hải Lý/lít đơn vị cơ sở
gallon (Anh Quốc)/dặm | hải lý/lít |
---|
Gallon (Anh Quốc)/dặm
Một gallon trên mỗi dặm (gal/mi) là đơn vị đo lường tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số gallon tiêu thụ để đi được một dặm.
công thức là
Đơn vị gallon trên mỗi dặm đã từng được sử dụng ở Vương quốc Anh và các khu vực khác để đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trước khi các đơn vị mét trở nên phổ biến. Nó phản ánh lượng nhiên liệu tiêu thụ trên một quãng đường, hỗ trợ so sánh tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gallon trên mỗi dặm chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác để đánh giá hiệu quả phương tiện cụ thể, mặc dù phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị mét như lít trên 100 km trong nhiều khu vực.
Hải Lý/lít
Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.