Chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/100 dặm thành megamet/lít
sang các gallon (Anh Quốc)/100 dặm [gal (Anh Quốc)/100 dặm] thành megamet/lít [Mm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet/lít thành gallon (Anh Quốc)/100 dặm.
đơn vị khác. Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm thành Megamet/lít
Ví dụ gallon (Anh Quốc)/100 dặm chuyển đổi megamet/lít Chuyển đổi giữa
Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. gallon (Anh Quốc)/100 dặm Đến từ: y = 35.400619 / gallon (Anh Quốc)/100 dặm
Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm thành Megamet/lít đơn vị cơ sở
gallon (Anh Quốc)/100 dặm | megamet/lít |
---|
Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm
Một đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số gallon (Anh Quốc) tiêu thụ trên mỗi 100 dặm đi được.
công thức là
Gallon (Anh Quốc), còn gọi là gallon hoàng gia, đã được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo tiêu thụ nhiên liệu, với đơn vị 'trên 100 dặm' được áp dụng để so sánh dễ dàng hơn. Nó có nguồn gốc lịch sử từ hệ đo lường hoàng gia, được tiêu chuẩn hóa vào thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác sử dụng hệ đo hoàng gia để thể hiện hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, cho biết số gallon Anh tiêu thụ để đi 100 dặm.
Megamet/lít
Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.