Chuyển đổi dekamet/lít thành hải lý/lít
sang các dekamet/lít [dam/L] thành hải lý/lít [n.mile/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/lít thành dekamet/lít.
đơn vị khác. Dekamet/lít thành Hải Lý/lít
1 dam/L = 0.00539594075032585 n.mile/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dam/L thành n.mile/L:
15 dam/L = 15 × 0.00539594075032585 n.mile/L = 0.0809391112548878 n.mile/L
Dekamet/lít thành Hải Lý/lít đơn vị cơ sở
dekamet/lít | hải lý/lít |
---|
Dekamet/lít
Một dekamet (dam) là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng mười mét, và một lít (L) là một đơn vị thể tích bằng một decimet khối. Đơn vị dekamet/lít (dam/L) là một đơn vị dẫn xuất được sử dụng để biểu thị tốc độ tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện số dekamet đi được trên mỗi lít nhiên liệu.
công thức là
Dekamet là một phần của hệ mét được giới thiệu vào thế kỷ XIX để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Lít được chính thức chấp nhận vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX như một đơn vị thể tích thực tế cho chất lỏng. Đơn vị kết hợp dam/L xuất hiện như một phép đo chuyên biệt trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu, chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu, nhưng không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Dekamet/lít thỉnh thoảng được sử dụng ở một số khu vực hoặc ngành công nghiệp để biểu thị hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt ở các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, nó phần lớn đã bị thay thế bởi các đơn vị phổ biến hơn như km/l hoặc lít trên 100 km (L/100km) trong sử dụng hàng ngày và tiêu chuẩn quốc tế.
Hải Lý/lít
Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.