Chuyển đổi lít/100 km thành métơ/ounce lỏng (Mỹ)

sang các lít/100 km [L/100 km] thành métơ/ounce lỏng (Mỹ) [m/oz lỏng (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/ounce lỏng (Mỹ) thành lít/100 km.




đơn vị khác. Lít/100 Km thành Métơ/ounce Lỏng (Mỹ)

Ví dụ lít/100 km chuyển đổi métơ/ounce lỏng (Mỹ) Chuyển đổi giữa

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. lít/100 km Đến từ: y = 100 / lít/100 km


Lít/100 Km thành Métơ/ounce Lỏng (Mỹ) đơn vị cơ sở

lít/100 km métơ/ounce lỏng (Mỹ)

Lít/100 Km

Lít trên 100 km (L/100 km) là một phép đo tiêu thụ nhiên liệu cho biết lượng nhiên liệu (bằng lít) tiêu thụ để đi quãng đường 100 km.

công thức là

Đơn vị L/100 km đã được chấp nhận rộng rãi ở châu Âu và các khu vực khác như một thước đo tiêu chuẩn về hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, thay thế các đơn vị cũ hơn như dặm trên gallon, nhằm cung cấp một thước đo rõ ràng và nhất quán cho người tiêu dùng và nhà sản xuất.

Bảng chuyển đổi

L/100 km thường được sử dụng trong các đánh giá hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt ở thị trường châu Âu và quốc tế, để giúp người tiêu dùng so sánh tiêu thụ nhiên liệu của các phương tiện khác nhau.


Métơ/ounce Lỏng (Mỹ)

Métơ trên ounce lỏng (Mỹ) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được trên mỗi ounce lỏng (Mỹ) nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ nhu cầu định lượng hiệu quả nhiên liệu theo khoảng cách trên thể tích, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi ounce lỏng thường được sử dụng để đo nhiên liệu. Đây là một đơn vị đặc biệt chủ yếu dùng trong tính toán và chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu.

Bảng chuyển đổi

Métơ trên ounce lỏng (Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong các chuyển đổi và so sánh hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh ưu tiên các đơn vị theo tiêu chuẩn Mỹ. Nó được sử dụng trong ngành ô tô và năng lượng để đo lường và chuyển đổi tỷ lệ tiêu thụ nhiên liệu.



Chuyển đổi lít/100 km Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi