Chuyển đổi năm năm thành quindecennial
sang các năm năm [None] thành quindecennial [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi quindecennial thành năm năm.
đơn vị khác. Năm Năm thành Quindecennial
1 None = 0.333333333333333 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 0.333333333333333 None = 5 None
Năm Năm thành Quindecennial đơn vị cơ sở
năm năm | quindecennial |
---|
Năm Năm
Một khoảng thời gian năm năm.
công thức là
Thuật ngữ 'quinquennial' bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quinque' có nghĩa là năm và 'annus' có nghĩa là năm, và đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các khoảng thời gian năm năm.
Bảng chuyển đổi
Được sử dụng chủ yếu trong lập kế hoạch, báo cáo và các sự kiện diễn ra mỗi năm năm, chẳng hạn như chu kỳ điều tra dân số hoặc đánh giá tổ chức.
Quindecennial
Một quindecennial là một khoảng thời gian mười lăm năm.
công thức là
Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quindecim' có nghĩa là mười lăm, và đã được sử dụng trong lịch sử để chỉ một khoảng thời gian mười lăm năm, thường trong các ngữ cảnh như kỷ niệm hoặc chu kỳ lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Thuật ngữ 'quindecennial' hiếm khi được sử dụng trong thời hiện đại; các tham chiếu phổ biến hơn đến các khoảng thời gian mười lăm năm thường được thực hiện bằng cách sử dụng 'quindecennial' chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính thức, chẳng hạn như quinquennial (năm năm) hoặc sesquicentennial (150 năm).