Chuyển đổi năm năm thành octennial
sang các năm năm [None] thành octennial [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi octennial thành năm năm.
đơn vị khác. Năm Năm thành Octennial
1 None = 0.625 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 0.625 None = 9.375 None
Năm Năm thành Octennial đơn vị cơ sở
năm năm | octennial |
---|
Năm Năm
Một khoảng thời gian năm năm.
công thức là
Thuật ngữ 'quinquennial' bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quinque' có nghĩa là năm và 'annus' có nghĩa là năm, và đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các khoảng thời gian năm năm.
Bảng chuyển đổi
Được sử dụng chủ yếu trong lập kế hoạch, báo cáo và các sự kiện diễn ra mỗi năm năm, chẳng hạn như chu kỳ điều tra dân số hoặc đánh giá tổ chức.
Octennial
Một kỳ octennial là một khoảng thời gian tám năm.
công thức là
Thuật ngữ 'octennial' đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một khoảng thời gian tám năm, bắt nguồn từ gốc Latin 'octo' nghĩa là tám và 'annus' nghĩa là năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'octennial' hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các tham khảo học thuật hoặc lịch sử để chỉ một khoảng thời gian tám năm.