Chuyển đổi phút (địa lý) thành năm

sang các phút (địa lý) [None] thành năm [y], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi năm thành phút (địa lý).




đơn vị khác. Phút (Địa Lý) thành Năm

1 None = 1.89609393299871e-06 y

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành y:
15 None = 15 × 1.89609393299871e-06 y = 2.84414089949806e-05 y


Phút (Địa Lý) thành Năm đơn vị cơ sở

phút (địa lý) năm

Phút (Địa Lý)

Một phút địa lý là một đơn vị thời gian bằng 1/60 của một giờ địa lý, được sử dụng trong thiên văn để đo thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa.

công thức là

Phút địa lý bắt nguồn từ nhu cầu đo lường sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa xôi, với khái niệm này bắt nguồn từ sự phát triển của thời gian địa lý trong thiên văn học vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Phút địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để xác định các khoảng thời gian chính xác liên quan đến sự quay của Trái Đất so với các vì sao, đặc biệt trong hệ tọa độ thiên thể và theo dõi kính thiên văn.


Năm

Một năm là khoảng thời gian mà Trái Đất hoàn thành một quỹ đạo quanh Mặt Trời, khoảng 365,25 ngày.

công thức là

Khái niệm về năm đã được sử dụng từ thời cổ đại, với nhiều nền văn minh phát triển lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng và mặt trời. Lịch Gregorian, được giới thiệu vào năm 1582, đã tiêu chuẩn hóa độ dài của năm là 365 ngày với một năm nhuận mỗi bốn năm để tính đến phần tư ngày thừa.

Bảng chuyển đổi

Năm được sử dụng rộng rãi như một đơn vị cơ bản để đo thời gian cho lịch, lập kế hoạch và ghi chép trên toàn thế giới, với lịch Gregorian là hệ thống phổ biến nhất hiện nay.



Chuyển đổi phút (địa lý) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi