Chuyển đổi phút (địa lý) thành giây

sang các phút (địa lý) [None] thành giây [s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giây thành phút (địa lý).




đơn vị khác. Phút (Địa Lý) thành Giây

1 None = 59.8361739 s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành s:
15 None = 15 × 59.8361739 s = 897.5426085 s


Phút (Địa Lý) thành Giây đơn vị cơ sở

phút (địa lý) giây

Phút (Địa Lý)

Một phút địa lý là một đơn vị thời gian bằng 1/60 của một giờ địa lý, được sử dụng trong thiên văn để đo thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa.

công thức là

Phút địa lý bắt nguồn từ nhu cầu đo lường sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa xôi, với khái niệm này bắt nguồn từ sự phát triển của thời gian địa lý trong thiên văn học vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Phút địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để xác định các khoảng thời gian chính xác liên quan đến sự quay của Trái Đất so với các vì sao, đặc biệt trong hệ tọa độ thiên thể và theo dõi kính thiên văn.


Giây

Giây (ký hiệu: s) là đơn vị cơ sở của thời gian trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được sử dụng để đo độ dài thời gian và khoảng thời gian.

công thức là

Giây ban đầu được định nghĩa là 1/86400 của một ngày mặt trời trung bình. Sau đó, nó được định nghĩa lại vào năm 1967 dựa trên các đặc tính nguyên tử, cụ thể là khoảng thời gian của 9.192.631.770 chu kỳ bức xạ tương ứng với sự chuyển đổi giữa hai mức hyperfine của nguyên tử cesium-133.

Bảng chuyển đổi

Giây được sử dụng phổ biến trong khoa học, công nghệ và đời sống hàng ngày để định lượng khoảng thời gian, đồng bộ hóa đồng hồ và phối hợp các hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.



Chuyển đổi phút (địa lý) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi