Chuyển đổi thiên niên kỷ thành tháng (chu kỳ mặt trăng)

sang các thiên niên kỷ [None] thành tháng (chu kỳ mặt trăng) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tháng (chu kỳ mặt trăng) thành thiên niên kỷ.




đơn vị khác. Thiên Niên Kỷ thành Tháng (Chu Kỳ Mặt Trăng)

1 None = 12368.5308604675 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 12368.5308604675 None = 185527.962907012 None


Thiên Niên Kỷ thành Tháng (Chu Kỳ Mặt Trăng) đơn vị cơ sở

thiên niên kỷ tháng (chu kỳ mặt trăng)

Thiên Niên Kỷ

Một thiên niên kỷ là khoảng thời gian 1.000 năm.

công thức là

Thuật ngữ 'thiên niên kỷ' bắt nguồn từ tiếng Latin 'millennium', có nghĩa là 'một nghìn năm'. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đánh dấu các khoảng thời gian 1.000 năm quan trọng, thường trong các bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'thiên niên kỷ' thường được dùng để chỉ khoảng thời gian 1.000 năm từ năm 2000 đến 3000 hoặc để mô tả một khoảng thời gian nghìn năm trong các bối cảnh như lịch sử, lập kế hoạch và tham khảo văn hóa.


Tháng (Chu Kỳ Mặt Trăng)

Một tháng (chu kỳ mặt trăng) là khoảng thời gian trung bình của quỹ đạo của Mặt Trăng quanh Trái Đất, khoảng 29,53 ngày, được sử dụng để đo thời gian trong các hệ thống lịch âm và lịch mặt trăng.

công thức là

Khái niệm về tháng bắt nguồn từ các lịch mặt trăng cổ đại dựa trên các pha của Mặt Trăng. Nhiều nền văn minh, bao gồm người Babylon và La Mã, đã cấu trúc lịch của họ dựa trên chu kỳ mặt trăng, dẫn đến sự phát triển của tháng synodic như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Tháng synodic được sử dụng trong các lịch mặt trăng, chẳng hạn như lịch Hồi giáo, và ảnh hưởng đến việc tính toán các pha mặt trăng, các lễ nghi tôn giáo và việc đo thời gian trong thiên văn học.



Chuyển đổi thiên niên kỷ Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi