Chuyển đổi thiên niên kỷ thành ngày (địa lý)
sang các thiên niên kỷ [None] thành ngày (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngày (địa lý) thành thiên niên kỷ.
đơn vị khác. Thiên Niên Kỷ thành Ngày (Địa Lý)
1 None = 366250.021521436 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 366250.021521436 None = 5493750.32282155 None
Thiên Niên Kỷ thành Ngày (Địa Lý) đơn vị cơ sở
thiên niên kỷ | ngày (địa lý) |
---|
Thiên Niên Kỷ
Một thiên niên kỷ là khoảng thời gian 1.000 năm.
công thức là
Thuật ngữ 'thiên niên kỷ' bắt nguồn từ tiếng Latin 'millennium', có nghĩa là 'một nghìn năm'. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đánh dấu các khoảng thời gian 1.000 năm quan trọng, thường trong các bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'thiên niên kỷ' thường được dùng để chỉ khoảng thời gian 1.000 năm từ năm 2000 đến 3000 hoặc để mô tả một khoảng thời gian nghìn năm trong các bối cảnh như lịch sử, lập kế hoạch và tham khảo văn hóa.
Ngày (Địa Lý)
Ngày địa lý là thời gian Trái đất hoàn thành một vòng quay so với các vì sao xa xôi, khoảng 23 giờ, 56 phút và 4,1 giây.
công thức là
Khái niệm về ngày địa lý đã được sử dụng trong thiên văn học hàng thế kỷ để đo lường sự quay của Trái đất so với các vì sao cố định, khác chút ít so với ngày mặt trời được sử dụng trong đo thời gian hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Ngày địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và định hướng thiên văn để theo dõi vị trí của các vì sao và các vật thể thiên văn khác một cách chính xác.