Chuyển đổi picowatt thành gigajoule/giây
sang các picowatt [pW] thành gigajoule/giây [GJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigajoule/giây thành picowatt.
đơn vị khác. Picowatt thành Gigajoule/giây
1 pW = 1e-21 GJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pW thành GJ/s:
15 pW = 15 × 1e-21 GJ/s = 1.5e-20 GJ/s
Picowatt thành Gigajoule/giây đơn vị cơ sở
picowatt | gigajoule/giây |
---|
Picowatt
Một picowatt (pW) là đơn vị công suất bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một watt.
công thức là
Picowatt được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lượng công suất cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, sau khi chuẩn hóa watt như một đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
Picowatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, vật lý và sinh học để định lượng mức công suất rất thấp, bao gồm trong đo cảm biến, vật lý lượng tử và các ứng dụng công nghệ nano.
Gigajoule/giây
Một gigajoule trên giây (GJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một gigajoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Gigajoule trên giây xuất hiện như một đơn vị đo công suất quy mô lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng mức công suất cao, đặc biệt trong sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Nó được lấy từ đơn vị SI joule và tiền tố giga, kết hợp với giây như một đơn vị thời gian.
Bảng chuyển đổi
GJ/s được sử dụng trong các lĩnh vực như ngành công nghiệp năng lượng, phát điện, và phân tích truyền năng lượng quy mô lớn để biểu thị tốc độ công suất cao, thường trong bối cảnh nhà máy điện, hạ tầng năng lượng và các dự án năng lượng lớn.