Chuyển đổi picowatt thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)
sang các picowatt [pW] thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành picowatt.
đơn vị khác. Picowatt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)
1 pW = 1.3596216173039e-15 hp (hệ mét)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pW thành hp (hệ mét):
15 pW = 15 × 1.3596216173039e-15 hp (hệ mét) = 2.03943242595586e-14 hp (hệ mét)
Picowatt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) đơn vị cơ sở
picowatt | mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) |
---|
Picowatt
Một picowatt (pW) là đơn vị công suất bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một watt.
công thức là
Picowatt được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lượng công suất cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, sau khi chuẩn hóa watt như một đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
Picowatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, vật lý và sinh học để định lượng mức công suất rất thấp, bao gồm trong đo cảm biến, vật lý lượng tử và các ứng dụng công nghệ nano.
Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)
Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.
công thức là
Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.