Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút thành foot pound-force/minute

sang các kilocalorie (th)/phút [kcal(th)/phút] thành foot pound-force/minute [ft*lbf/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/minute thành kilocalorie (th)/phút.




đơn vị khác. Kilocalorie (Th)/phút thành Foot Pound-Force/minute

1 kcal(th)/phút = 3085.96082393384 ft*lbf/min

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal(th)/phút thành ft*lbf/min:
15 kcal(th)/phút = 15 × 3085.96082393384 ft*lbf/min = 46289.4123590076 ft*lbf/min


Kilocalorie (Th)/phút thành Foot Pound-Force/minute đơn vị cơ sở

kilocalorie (th)/phút foot pound-force/minute

Kilocalorie (Th)/phút

Kilocalorie (th)/phút là một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tính bằng kilocalories (nhiệt nhiệt) được chuyển hoặc tiêu thụ mỗi phút.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị truyền thống được sử dụng để đo năng lượng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với việc sử dụng bắt nguồn từ các phép đo calo sơ khai. Ký hiệu trên mỗi phút thể hiện tốc độ truyền năng lượng theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt, chẳng hạn như trong phép đo calo, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật nơi dòng năng lượng được đo bằng kilocalories mỗi phút.


Foot Pound-Force/minute

Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.

công thức là

Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.

Bảng chuyển đổi

Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.



Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi