Chuyển đổi kilocalorie (IT)/phút thành nanojoule/giây
sang các kilocalorie (IT)/phút [kcal/phút] thành nanojoule/giây [nJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanojoule/giây thành kilocalorie (IT)/phút.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/phút thành Nanojoule/giây
1 kcal/phút = 69780000000 nJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/phút thành nJ/s:
15 kcal/phút = 15 × 69780000000 nJ/s = 1046700000000 nJ/s
Kilocalorie (It)/phút thành Nanojoule/giây đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/phút | nanojoule/giây |
---|
Kilocalorie (It)/phút
Một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tiêu hao hoặc truyền tải ở tốc độ một kilocalorie mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (kcal) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng trong thực phẩm và dinh dưỡng, trong khi phút là đơn vị thời gian tiêu chuẩn. Kết hợp lại, kcal/phút được sử dụng để định lượng công suất, đặc biệt trong các bối cảnh như tỷ lệ trao đổi chất và tiêu hao năng lượng, trước khi watt được chấp nhận rộng rãi như đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
kcal/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và khoa học thể thao để biểu thị tốc độ tiêu hao năng lượng, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn với việc chấp nhận watt (W) như đơn vị SI tiêu chuẩn của công suất.
Nanojoule/giây
Một nanojoule trên giây (nJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một nanojoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Nanojoule trên giây được suy ra từ các đơn vị năng lượng (joule) và thời gian (giây) của SI, với 'nano' chỉ ra hệ số của 10^-9. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo lường công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
nJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghệ nano và các phép đo chuyển đổi năng lượng chính xác, nơi mức công suất cực thấp được liên quan, thường trong bối cảnh các hệ thống hoặc thí nghiệm ở quy mô nano.