Chuyển đổi kilocalorie (IT)/phút thành petajoule/giây
sang các kilocalorie (IT)/phút [kcal/phút] thành petajoule/giây [PJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petajoule/giây thành kilocalorie (IT)/phút.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/phút thành Petajoule/giây
1 kcal/phút = 6.978e-14 PJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/phút thành PJ/s:
15 kcal/phút = 15 × 6.978e-14 PJ/s = 1.0467e-12 PJ/s
Kilocalorie (It)/phút thành Petajoule/giây đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/phút | petajoule/giây |
---|
Kilocalorie (It)/phút
Một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tiêu hao hoặc truyền tải ở tốc độ một kilocalorie mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (kcal) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng trong thực phẩm và dinh dưỡng, trong khi phút là đơn vị thời gian tiêu chuẩn. Kết hợp lại, kcal/phút được sử dụng để định lượng công suất, đặc biệt trong các bối cảnh như tỷ lệ trao đổi chất và tiêu hao năng lượng, trước khi watt được chấp nhận rộng rãi như đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
kcal/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và khoa học thể thao để biểu thị tốc độ tiêu hao năng lượng, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn với việc chấp nhận watt (W) như đơn vị SI tiêu chuẩn của công suất.
Petajoule/giây
Một petajoule trên giây (PJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một petajoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Petajoule (PJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về công suất theo năng lượng trên đơn vị thời gian đã là nền tảng trong vật lý, với watt (W) là đơn vị cơ sở của SI. Petajoule trên giây xuất hiện như một đơn vị quy mô lớn cho các phép đo công suất năng lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như sản xuất năng lượng và nghiên cứu khoa học.
Bảng chuyển đổi
Petajoule trên giây được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng các mức công suất cực kỳ cao, chẳng hạn như trong năng lượng hạt nhân, sản xuất năng lượng quy mô lớn và vật lý thiên văn. Nó cũng được sử dụng trong các tính toán năng lượng lý thuyết và quy mô lớn, nơi các đơn vị thông thường như watt không đủ.