Chuyển đổi megajoule/giây thành mã lực (550 ft*lbf/s)
sang các megajoule/giây [MJ/s] thành mã lực (550 ft*lbf/s) [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành megajoule/giây.
đơn vị khác. Megajoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s)
1 MJ/s = 1341.0218586563 hp
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MJ/s thành hp:
15 MJ/s = 15 × 1341.0218586563 hp = 20115.3278798444 hp
Megajoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s) đơn vị cơ sở
megajoule/giây | mã lực (550 ft*lbf/s) |
---|
Megajoule/giây
Một megajoule trên giây (MJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một megajoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây, trong đó 1 megajoule bằng 1.000.000 joule.
công thức là
Megajoule trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để định lượng công suất quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và hệ thống năng lượng, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị mức công suất cao. Nó được suy ra từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MJ/s chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, sản xuất năng lượng và kỹ thuật để mô tả các đầu ra công suất cao, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, hệ thống năng lượng quy mô lớn và các tính toán lý thuyết liên quan đến tốc độ truyền năng lượng.
Mã Lực (550 Ft*lbf/s)
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).
công thức là
Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.
Bảng chuyển đổi
Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.