Chuyển đổi megajoule/giây thành dekawatt
sang các megajoule/giây [MJ/s] thành dekawatt [daW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekawatt thành megajoule/giây.
đơn vị khác. Megajoule/giây thành Dekawatt
1 MJ/s = 100000 daW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MJ/s thành daW:
15 MJ/s = 15 × 100000 daW = 1500000 daW
Megajoule/giây thành Dekawatt đơn vị cơ sở
megajoule/giây | dekawatt |
---|
Megajoule/giây
Một megajoule trên giây (MJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một megajoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây, trong đó 1 megajoule bằng 1.000.000 joule.
công thức là
Megajoule trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để định lượng công suất quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và hệ thống năng lượng, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị mức công suất cao. Nó được suy ra từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MJ/s chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, sản xuất năng lượng và kỹ thuật để mô tả các đầu ra công suất cao, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, hệ thống năng lượng quy mô lớn và các tính toán lý thuyết liên quan đến tốc độ truyền năng lượng.
Dekawatt
Một dekawatt (daW) là đơn vị công suất bằng 10 watt.
công thức là
Dekawatt được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét cho các đơn vị công suất lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Dekawatt hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử.