Chuyển đổi pound-foot/giây thành kilovolt ampere
sang các pound-foot/giây [lbf*ft/s] thành kilovolt ampere [kV*A], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilovolt ampere thành pound-foot/giây.
đơn vị khác. Pound-Foot/giây thành Kilovolt Ampere
1 lbf*ft/s = 0.00135581795 kV*A
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/s thành kV*A:
15 lbf*ft/s = 15 × 0.00135581795 kV*A = 0.02033726925 kV*A
Pound-Foot/giây thành Kilovolt Ampere đơn vị cơ sở
pound-foot/giây | kilovolt ampere |
---|
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.
Kilovolt Ampere
Một kilovolt ampere (kV·A) là đơn vị công suất biểu kiến trong mạch điện, bằng 1.000 volt-ampere, thể hiện tích của điện áp theo kilovolt và dòng điện theo ampe.
công thức là
Kilovolt ampere xuất hiện như một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất biểu kiến trong kỹ thuật điện, đặc biệt với việc áp dụng hệ SI, để định lượng khả năng của thiết bị điện như biến áp và máy phát điện.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilovolt ampere được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện để xác định công suất của các thiết bị điện, đặc biệt trong bối cảnh của biến áp, máy phát điện và hệ thống phân phối điện, hỗ trợ thiết kế và phân tích mạng điện.