Chuyển đổi pound-foot/giây thành femtojoule/giây
sang các pound-foot/giây [lbf*ft/s] thành femtojoule/giây [fJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi femtojoule/giây thành pound-foot/giây.
đơn vị khác. Pound-Foot/giây thành Femtojoule/giây
1 lbf*ft/s = 1.35581795e+15 fJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/s thành fJ/s:
15 lbf*ft/s = 15 × 1.35581795e+15 fJ/s = 2.033726925e+16 fJ/s
Pound-Foot/giây thành Femtojoule/giây đơn vị cơ sở
pound-foot/giây | femtojoule/giây |
---|
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.
Femtojoule/giây
Một femtojoule trên giây (fJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền năng lượng của một femtojoule (10^-15 joules) mỗi giây.
công thức là
Đơn vị femtojoule/giây xuất hiện cùng với sự phát triển của các phép đo chính xác cao trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, nơi các tốc độ truyền năng lượng cực kỳ nhỏ là có liên quan. Nó được lấy từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây), với 'femto' biểu thị 10^-15.
Bảng chuyển đổi
Femtojoule/giây được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano, tính toán lượng tử và vật lý phân tử, nơi tốc độ truyền năng lượng cực kỳ thấp.