Chuyển đổi kilowatt thành foot pound-force/hour
sang các kilowatt [kW] thành foot pound-force/hour [ft*lbf/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/hour thành kilowatt.
đơn vị khác. Kilowatt thành Foot Pound-Force/hour
1 kW = 2655224.41956794 ft*lbf/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kW thành ft*lbf/h:
15 kW = 15 × 2655224.41956794 ft*lbf/h = 39828366.2935191 ft*lbf/h
Kilowatt thành Foot Pound-Force/hour đơn vị cơ sở
kilowatt | foot pound-force/hour |
---|
Kilowatt
Một kilowatt (kW) là đơn vị công suất bằng 1.000 watt, được sử dụng để đo tốc độ truyền hoặc tiêu thụ năng lượng.
công thức là
Kilowatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị thực tế để đo các công suất lớn hơn, đặc biệt trong kỹ thuật và các bối cảnh điện, và đã được chấp nhận rộng rãi kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Kilowatt thường được sử dụng ngày nay để chỉ ra công suất của động cơ, thiết bị điện, và các nhà máy phát điện, cũng như trong việc tính tiền tiêu thụ điện và đánh giá công suất.
Foot Pound-Force/hour
Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.
công thức là
Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.