Chuyển đổi kilowatt thành exajoule/giây

sang các kilowatt [kW] thành exajoule/giây [EJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exajoule/giây thành kilowatt.




đơn vị khác. Kilowatt thành Exajoule/giây

1 kW = 1e-15 EJ/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kW thành EJ/s:
15 kW = 15 × 1e-15 EJ/s = 1.5e-14 EJ/s


Kilowatt thành Exajoule/giây đơn vị cơ sở

kilowatt exajoule/giây

Kilowatt

Một kilowatt (kW) là đơn vị công suất bằng 1.000 watt, được sử dụng để đo tốc độ truyền hoặc tiêu thụ năng lượng.

công thức là

Kilowatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị thực tế để đo các công suất lớn hơn, đặc biệt trong kỹ thuật và các bối cảnh điện, và đã được chấp nhận rộng rãi kể từ thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Kilowatt thường được sử dụng ngày nay để chỉ ra công suất của động cơ, thiết bị điện, và các nhà máy phát điện, cũng như trong việc tính tiền tiêu thụ điện và đánh giá công suất.


Exajoule/giây

Một exajoule trên giây (EJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một exajoule năng lượng mỗi giây.

công thức là

Exajoule (EJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về các đơn vị công suất như EJ/s xuất hiện cùng với sự phát triển của việc đo lường năng lượng quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, nhằm định lượng các mức công suất cực kỳ cao.

Bảng chuyển đổi

EJ/s chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết và quy mô lớn về năng lượng, chẳng hạn như trong vật lý thiên văn, khoa học hành tinh và phân tích tiêu thụ năng lượng toàn cầu, nơi có các mức công suất cực kỳ cao.



Chuyển đổi kilowatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi