Chuyển đổi hectowatt thành kilocalorie (th)/giây

sang các hectowatt [hW] thành kilocalorie (th)/giây [kcal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây thành hectowatt.




đơn vị khác. Hectowatt thành Kilocalorie (Th)/giây

1 hW = 0.0239005736137667 kcal(th)/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hW thành kcal(th)/s:
15 hW = 15 × 0.0239005736137667 kcal(th)/s = 0.358508604206501 kcal(th)/s


Hectowatt thành Kilocalorie (Th)/giây đơn vị cơ sở

hectowatt kilocalorie (th)/giây

Hectowatt

Một hectowatt (hW) là đơn vị công suất bằng 100 watt.

công thức là

Hectowatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các đơn vị công suất lớn hơn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế ngày nay.

Bảng chuyển đổi

Hectowatt hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc khoa học đặc biệt yêu cầu các đơn vị lớn hơn.


Kilocalorie (Th)/giây

Một kilocalorie (th)/giây (kcal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị năng lượng truyền thống chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với 'th' chỉ định định nghĩa nhiệt hóa học. Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/s, ít phổ biến hơn và chủ yếu dành cho các bối cảnh khoa học chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị kcal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt. Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng trong các quá trình nhiệt hóa học hoặc các ứng dụng kỹ thuật chuyên biệt.



Chuyển đổi hectowatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi