Chuyển đổi hectowatt thành exawatt
sang các hectowatt [hW] thành exawatt [EW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exawatt thành hectowatt.
đơn vị khác. Hectowatt thành Exawatt
1 hW = 1e-16 EW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hW thành EW:
15 hW = 15 × 1e-16 EW = 1.5e-15 EW
Hectowatt thành Exawatt đơn vị cơ sở
hectowatt | exawatt |
---|
Hectowatt
Một hectowatt (hW) là đơn vị công suất bằng 100 watt.
công thức là
Hectowatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các đơn vị công suất lớn hơn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế ngày nay.
Bảng chuyển đổi
Hectowatt hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc khoa học đặc biệt yêu cầu các đơn vị lớn hơn.
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.