Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành pferdestarke
sang các mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)] thành pferdestarke [ps], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pferdestarke thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét).
đơn vị khác. Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) thành Pferdestarke
1 hp (hệ mét) = 1 ps
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp (hệ mét) thành ps:
15 hp (hệ mét) = 15 × 1 ps = 15 ps
Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) thành Pferdestarke đơn vị cơ sở
mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) | pferdestarke |
---|
Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)
Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.
công thức là
Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.
Pferdestarke
pferdestarke (ps) là một đơn vị công suất chủ yếu được sử dụng ở Đức, tương đương với 735,5 watt.
công thức là
pferdestarke được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị đo công suất mã lực, đặt theo từ tiếng Đức cho 'mã lực'. Nó được sử dụng để đo công suất động cơ, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Hôm nay, pferdestarke phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI watt, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng trong các tham khảo lịch sử và ở một số quốc gia châu Âu để đo công suất động cơ.