Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành attowatt

sang các mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)] thành attowatt [aW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attowatt thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét).




đơn vị khác. Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) thành Attowatt

1 hp (hệ mét) = 7.3549875e+20 aW

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp (hệ mét) thành aW:
15 hp (hệ mét) = 15 × 7.3549875e+20 aW = 1.103248125e+22 aW


Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) thành Attowatt đơn vị cơ sở

mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) attowatt

Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)

Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.

công thức là

Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.


Attowatt

Một attowatt (aW) là đơn vị công suất bằng 10^-18 watt, biểu thị một lượng công suất cực kỳ nhỏ.

công thức là

Attowatt là một phần của hệ thống tiền tố SI được giới thiệu để biểu thị các lượng cực kỳ nhỏ, với 'atto-' đại diện cho 10^-18. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học để đo lường mức công suất nhỏ bé.

Bảng chuyển đổi

Attowatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng có thể được tham khảo trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử hoặc công nghệ nano.



Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi