Chuyển đổi mã lực điện thành ngựa nước
sang các mã lực điện [hp (điện)] thành ngựa nước [hp (nước)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngựa nước thành mã lực điện.
đơn vị khác. Mã Lực Điện thành Ngựa Nước
1 hp (điện) = 0.999942362571594 hp (nước)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp (điện) thành hp (nước):
15 hp (điện) = 15 × 0.999942362571594 hp (nước) = 14.9991354385739 hp (nước)
Mã Lực Điện thành Ngựa Nước đơn vị cơ sở
mã lực điện | ngựa nước |
---|
Mã Lực Điện
Mã lực điện (hp) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ hoặc công việc, tương đương khoảng 746 watt.
công thức là
Mã lực điện được phát triển như một sự thích nghi của mã lực cơ để định lượng công suất điện, đặc biệt trong các động cơ và máy phát điện điện. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong kỹ thuật điện để thể hiện công suất của động cơ và thiết bị điện.
Bảng chuyển đổi
Mã lực điện chủ yếu được sử dụng để xác định công suất của động cơ điện, máy phát điện và các thiết bị điện khác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nơi đo lường công suất điện là cần thiết để đánh giá hiệu suất và hiệu quả.
Ngựa Nước
Ngựa nước là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ dòng chảy của nước hoặc truyền năng lượng, dựa trên công suất do dòng nước tạo ra.
công thức là
Ngựa nước bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một cách để định lượng công suất của bánh xe nước và turbine, với giá trị của nó thường liên kết với năng lượng do dòng nước cụ thể tạo ra dưới các điều kiện nhất định.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ngựa nước chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực và ngành công nghiệp năng lượng nước để xác định công suất của turbine nước, máy bơm và các thiết bị thủy lực khác.