Chuyển đổi mã lực điện thành mã lực

sang các mã lực điện [hp (điện)] thành mã lực [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực thành mã lực điện.




đơn vị khác. Mã Lực Điện thành Mã Lực

1 hp (điện) = 1.0004023065576 hp

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp (điện) thành hp:
15 hp (điện) = 15 × 1.0004023065576 hp = 15.006034598364 hp


Mã Lực Điện thành Mã Lực đơn vị cơ sở

mã lực điện mã lực

Mã Lực Điện

Mã lực điện (hp) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ hoặc công việc, tương đương khoảng 746 watt.

công thức là

Mã lực điện được phát triển như một sự thích nghi của mã lực cơ để định lượng công suất điện, đặc biệt trong các động cơ và máy phát điện điện. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong kỹ thuật điện để thể hiện công suất của động cơ và thiết bị điện.

Bảng chuyển đổi

Mã lực điện chủ yếu được sử dụng để xác định công suất của động cơ điện, máy phát điện và các thiết bị điện khác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nơi đo lường công suất điện là cần thiết để đánh giá hiệu suất và hiệu quả.


Mã Lực

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất ban đầu được phát triển để so sánh công suất của động cơ và máy móc, thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng.

công thức là

Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 18 bởi James Watt để so sánh công suất của máy hơi nước với ngựa kéo. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong ngành kỹ thuật và ô tô, với định nghĩa của nó phát triển theo thời gian từ tiêu chuẩn cơ học sang tiêu chuẩn mét.

Bảng chuyển đổi

Mã lực được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ, máy móc và các thiết bị khác, đặc biệt trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị phổ biến để thể hiện công suất động cơ ở nhiều quốc gia.



Chuyển đổi mã lực điện Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi