Chuyển đổi deciwatt thành kilocalorie (IT)/giờ
sang các deciwatt [dW] thành kilocalorie (IT)/giờ [kcal/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ thành deciwatt.
đơn vị khác. Deciwatt thành Kilocalorie (It)/giờ
1 dW = 0.0859845227858985 kcal/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dW thành kcal/h:
15 dW = 15 × 0.0859845227858985 kcal/h = 1.28976784178848 kcal/h
Deciwatt thành Kilocalorie (It)/giờ đơn vị cơ sở
deciwatt | kilocalorie (IT)/giờ |
---|
Deciwatt
Một deciwatt (dW) là đơn vị công suất bằng một phần mười của một watt, được sử dụng để đo lượng công suất nhỏ.
công thức là
Deciwatt được giới thiệu như một phần của hệ mét với các tiền tố thập phân để cung cấp các bội số nhỏ gọn của watt, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế.
Bảng chuyển đổi
Deciwatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng hiện đại; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học chuyên biệt hoặc các tính toán lý thuyết liên quan đến mức công suất nhỏ.
Kilocalorie (It)/giờ
Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo năng lượng, đã được chấp nhận như một đơn vị năng lượng. Việc sử dụng nó trong đo công suất, như kcal/h, xuất hiện trong các bối cảnh như tính toán công suất nhiệt và caloric, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sưởi ấm và chuyển năng lượng.
Bảng chuyển đổi
kcal/h được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công suất nhiệt, chẳng hạn như hệ thống sưởi, đo nhiệt lượng, và các tính toán chuyển năng lượng trong đó dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.