Chuyển đổi dekajoule/giây thành pound-foot/phút
sang các dekajoule/giây [daJ/s] thành pound-foot/phút [lbf*ft/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/phút thành dekajoule/giây.
đơn vị khác. Dekajoule/giây thành Pound-Foot/phút
1 daJ/s = 442.537403261324 lbf*ft/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daJ/s thành lbf*ft/phút:
15 daJ/s = 15 × 442.537403261324 lbf*ft/phút = 6638.06104891986 lbf*ft/phút
Dekajoule/giây thành Pound-Foot/phút đơn vị cơ sở
dekajoule/giây | pound-foot/phút |
---|
Dekajoule/giây
Dekajoule trên giây (daJ/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một dekajoule bằng mười joule mỗi giây.
công thức là
Dekajoule là một đơn vị không thuộc Hệ SI, được giới thiệu như một bội số của joule, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh cũ hoặc đặc thù. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi, nhưng nó vẫn được công nhận trong một số ứng dụng liên quan đến lượng năng lượng lớn.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, daJ/s hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, với watt (W) là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các phép đo công nghiệp đặc thù nơi các đơn vị năng lượng lớn thuận tiện hơn.
Pound-Foot/phút
Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.
công thức là
Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.