Chuyển đổi dekajoule/giây thành gigawatt
sang các dekajoule/giây [daJ/s] thành gigawatt [GW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigawatt thành dekajoule/giây.
đơn vị khác. Dekajoule/giây thành Gigawatt
1 daJ/s = 1e-08 GW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daJ/s thành GW:
15 daJ/s = 15 × 1e-08 GW = 1.5e-07 GW
Dekajoule/giây thành Gigawatt đơn vị cơ sở
dekajoule/giây | gigawatt |
---|
Dekajoule/giây
Dekajoule trên giây (daJ/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một dekajoule bằng mười joule mỗi giây.
công thức là
Dekajoule là một đơn vị không thuộc Hệ SI, được giới thiệu như một bội số của joule, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh cũ hoặc đặc thù. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi, nhưng nó vẫn được công nhận trong một số ứng dụng liên quan đến lượng năng lượng lớn.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, daJ/s hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, với watt (W) là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các phép đo công nghiệp đặc thù nơi các đơn vị năng lượng lớn thuận tiện hơn.
Gigawatt
Một gigawatt (GW) là đơn vị công suất bằng một tỷ watt, được sử dụng để đo lường sản lượng điện lớn hoặc tiêu thụ điện lớn.
công thức là
Gigawatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để biểu thị các lượng công suất lớn, đặc biệt trong kỹ thuật điện và các dự án năng lượng, trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20 với sự phát triển của các nhà máy điện lớn và lưới điện quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt thường được sử dụng ngày nay để định lượng công suất của các nhà máy điện, sản xuất năng lượng và mức tiêu thụ điện quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt trong các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng quy mô lớn.