Chuyển đổi centiwatt thành kilocalorie (th)/giờ

sang các centiwatt [cW] thành kilocalorie (th)/giờ [kcal(th)/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giờ thành centiwatt.




đơn vị khác. Centiwatt thành Kilocalorie (Th)/giờ

1 cW = 0.00860420651740766 kcal(th)/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cW thành kcal(th)/h:
15 cW = 15 × 0.00860420651740766 kcal(th)/h = 0.129063097761115 kcal(th)/h


Centiwatt thành Kilocalorie (Th)/giờ đơn vị cơ sở

centiwatt kilocalorie (th)/giờ

Centiwatt

Một centiwatt (cW) là đơn vị công suất bằng một phần trăm của một watt, trong đó 1 cW = 0,01 watt.

công thức là

Centiwatt được giới thiệu như một đơn vị nhỏ hơn của đo công suất để hỗ trợ các phép tính liên quan đến mức công suất rất thấp, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong thực tế và vẫn là một đơn vị hiếm gặp trong hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centiwatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc các đơn vị phụ như milliwatt và microwatt. Nó có thể gặp trong các bối cảnh khoa học chuyên biệt hoặc các cuộc thảo luận lý thuyết.


Kilocalorie (Th)/giờ

Một kilocalorie (th)/giờ (kcal(th)/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.

công thức là

Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo lường năng lượng, đã được điều chỉnh thành nhiều đơn vị khác nhau bao gồm kilocalorie nhiệt (kcal(th)). Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/h, chủ yếu dành cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật chuyên biệt, tích hợp các đơn vị năng lượng với thời gian để biểu thị công suất.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị kcal(th)/h được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường tốc độ truyền năng lượng theo các thuật ngữ nhiệt hóa học, chẳng hạn như trong kỹ thuật nhiệt, nhiệt lượng kế, và đánh giá hiệu quả năng lượng, nơi dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.



Chuyển đổi centiwatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi