Chuyển đổi centijoule/giây thành mã lực (550 ft*lbf/s)

sang các centijoule/giây [cJ/s] thành mã lực (550 ft*lbf/s) [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành centijoule/giây.




đơn vị khác. Centijoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

1 cJ/s = 1.3410218586563e-05 hp

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cJ/s thành hp:
15 cJ/s = 15 × 1.3410218586563e-05 hp = 0.000201153278798444 hp


Centijoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s) đơn vị cơ sở

centijoule/giây mã lực (550 ft*lbf/s)

Centijoule/giây

Một centijoule trên giây (cJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, tương đương với 0,01 joule trên giây.

công thức là

Centijoule trên giây được suy ra từ đơn vị SI joule, với tiền tố centi chỉ ra phần trăm, và được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường công suất nhỏ hơn. Nó đã được sử dụng như một đơn vị phụ trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi cần đo lường công suất chính xác, quy mô nhỏ.

Bảng chuyển đổi

cJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật liên quan đến các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong hệ thống vi điện tử cơ khí (MEMS), điện tử công suất thấp, và phân tích truyền năng lượng chi tiết trong danh mục 'Power'.


Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.



Chuyển đổi centijoule/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi