Chuyển đổi centijoule/giây thành foot pound-force/minute

sang các centijoule/giây [cJ/s] thành foot pound-force/minute [ft*lbf/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/minute thành centijoule/giây.




đơn vị khác. Centijoule/giây thành Foot Pound-Force/minute

1 cJ/s = 0.442537403261324 ft*lbf/min

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cJ/s thành ft*lbf/min:
15 cJ/s = 15 × 0.442537403261324 ft*lbf/min = 6.63806104891986 ft*lbf/min


Centijoule/giây thành Foot Pound-Force/minute đơn vị cơ sở

centijoule/giây foot pound-force/minute

Centijoule/giây

Một centijoule trên giây (cJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, tương đương với 0,01 joule trên giây.

công thức là

Centijoule trên giây được suy ra từ đơn vị SI joule, với tiền tố centi chỉ ra phần trăm, và được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường công suất nhỏ hơn. Nó đã được sử dụng như một đơn vị phụ trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi cần đo lường công suất chính xác, quy mô nhỏ.

Bảng chuyển đổi

cJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật liên quan đến các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong hệ thống vi điện tử cơ khí (MEMS), điện tử công suất thấp, và phân tích truyền năng lượng chi tiết trong danh mục 'Power'.


Foot Pound-Force/minute

Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.

công thức là

Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.

Bảng chuyển đổi

Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.



Chuyển đổi centijoule/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi