Chuyển đổi calo (th)/giây thành calo (IT)/phút

sang các calo (th)/giây [cal(th)/s] thành calo (IT)/phút [cal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT)/phút thành calo (th)/giây.




đơn vị khác. Calo (Th)/giây thành Calo (It)/phút

1 cal(th)/s = 59.9598738893666 cal/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal(th)/s thành cal/phút:
15 cal(th)/s = 15 × 59.9598738893666 cal/phút = 899.398108340499 cal/phút


Calo (Th)/giây thành Calo (It)/phút đơn vị cơ sở

calo (th)/giây calo (IT)/phút

Calo (Th)/giây

Calo (th)/giây (cal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi nhiệt lượng calo theo giây.

công thức là

Calo (th), hay còn gọi là calo nhiệt động, đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng năng lượng trong nhiệt động lực học và dinh dưỡng. Việc sử dụng trong đo lường công suất, như cal(th)/s, xuất hiện trong các bối cảnh khoa học để thể hiện tốc độ truyền năng lượng nhiệt trước khi watt trở thành đơn vị tiêu chuẩn của SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành khoa học, đã phần lớn được thay thế bằng watt (W). Nó vẫn có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt.


Calo (It)/phút

Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.

công thức là

Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.

Bảng chuyển đổi

Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.



Chuyển đổi calo (th)/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi