Chuyển đổi Btu (th)/giây thành kilocalorie (th)/phút
sang các Btu (th)/giây [Btu(th)/s] thành kilocalorie (th)/phút [kcal(th)/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút thành Btu (th)/giây.
đơn vị khác. Btu (Th)/giây thành Kilocalorie (Th)/phút
1 Btu(th)/s = 15.1197418810324 kcal(th)/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu(th)/s thành kcal(th)/phút:
15 Btu(th)/s = 15 × 15.1197418810324 kcal(th)/phút = 226.796128215486 kcal(th)/phút
Btu (Th)/giây thành Kilocalorie (Th)/phút đơn vị cơ sở
Btu (th)/giây | kilocalorie (th)/phút |
---|
Btu (Th)/giây
Btu (th)/giây là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền năng lượng, cụ thể là một đơn vị nhiệt của Anh (th) mỗi giây.
công thức là
Đơn vị nhiệt của Anh (th) đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ để đo lường năng lượng nhiệt, và việc sử dụng nó trong các đơn vị công suất như Btu (th)/s bắt nguồn từ các phép tính truyền nhiệt và năng lượng truyền thống trong kỹ thuật và nhiệt động lực học.
Bảng chuyển đổi
Btu (th)/giây chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật liên quan đến tốc độ truyền nhiệt, mặc dù ít phổ biến hơn so với các đơn vị SI như watt.
Kilocalorie (Th)/phút
Kilocalorie (th)/phút là một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tính bằng kilocalories (nhiệt nhiệt) được chuyển hoặc tiêu thụ mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (th) là một đơn vị truyền thống được sử dụng để đo năng lượng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với việc sử dụng bắt nguồn từ các phép đo calo sơ khai. Ký hiệu trên mỗi phút thể hiện tốc độ truyền năng lượng theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt, chẳng hạn như trong phép đo calo, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật nơi dòng năng lượng được đo bằng kilocalories mỗi phút.