Chuyển đổi Btu (th)/giây thành kilocalorie (IT)/phút
sang các Btu (th)/giây [Btu(th)/s] thành kilocalorie (IT)/phút [kcal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/phút thành Btu (th)/giây.
đơn vị khác. Btu (Th)/giây thành Kilocalorie (It)/phút
1 Btu(th)/s = 15.109630266552 kcal/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu(th)/s thành kcal/phút:
15 Btu(th)/s = 15 × 15.109630266552 kcal/phút = 226.64445399828 kcal/phút
Btu (Th)/giây thành Kilocalorie (It)/phút đơn vị cơ sở
Btu (th)/giây | kilocalorie (IT)/phút |
---|
Btu (Th)/giây
Btu (th)/giây là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền năng lượng, cụ thể là một đơn vị nhiệt của Anh (th) mỗi giây.
công thức là
Đơn vị nhiệt của Anh (th) đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ để đo lường năng lượng nhiệt, và việc sử dụng nó trong các đơn vị công suất như Btu (th)/s bắt nguồn từ các phép tính truyền nhiệt và năng lượng truyền thống trong kỹ thuật và nhiệt động lực học.
Bảng chuyển đổi
Btu (th)/giây chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật liên quan đến tốc độ truyền nhiệt, mặc dù ít phổ biến hơn so với các đơn vị SI như watt.
Kilocalorie (It)/phút
Một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tiêu hao hoặc truyền tải ở tốc độ một kilocalorie mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (kcal) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng trong thực phẩm và dinh dưỡng, trong khi phút là đơn vị thời gian tiêu chuẩn. Kết hợp lại, kcal/phút được sử dụng để định lượng công suất, đặc biệt trong các bối cảnh như tỷ lệ trao đổi chất và tiêu hao năng lượng, trước khi watt được chấp nhận rộng rãi như đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
kcal/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và khoa học thể thao để biểu thị tốc độ tiêu hao năng lượng, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn với việc chấp nhận watt (W) như đơn vị SI tiêu chuẩn của công suất.