Chuyển đổi attojoule/giây thành pound-foot/giây
sang các attojoule/giây [aJ/s] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành attojoule/giây.
đơn vị khác. Attojoule/giây thành Pound-Foot/giây
1 aJ/s = 7.37562148369551e-19 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aJ/s thành lbf*ft/s:
15 aJ/s = 15 × 7.37562148369551e-19 lbf*ft/s = 1.10634322255433e-17 lbf*ft/s
Attojoule/giây thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
attojoule/giây | pound-foot/giây |
---|
Attojoule/giây
Một attojoule trên giây (aJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng của một attojoule (10^-18 joules) mỗi giây.
công thức là
Attojoule là tiền tố SI tương đối mới được giới thiệu để đo lượng năng lượng cực kỳ nhỏ, và việc sử dụng nó trong các đơn vị công suất như aJ/s đã xuất hiện cùng với sự tiến bộ trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, mặc dù nó vẫn là một đơn vị chuyên biệt với lịch sử sử dụng hạn chế.
Bảng chuyển đổi
aJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử, công nghệ nano, và các nghiên cứu truyền năng lượng ở quy mô nguyên tử hoặc phân tử.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.