Chuyển đổi Zip 100 thành Exabyte (10^18 bytes)
sang các Zip 100 [zip-100] thành Exabyte (10^18 bytes) [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte (10^18 bytes) thành Zip 100.
đơn vị khác. Zip 100 thành Exabyte (10^18 Bytes)
1 zip-100 = 1.0045312e-10 EB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 zip-100 thành EB:
15 zip-100 = 15 × 1.0045312e-10 EB = 1.5067968e-09 EB
Zip 100 thành Exabyte (10^18 Bytes) đơn vị cơ sở
Zip 100 | Exabyte (10^18 bytes) |
---|
Zip 100
Zip 100 là một đơn vị lưu trữ dữ liệu dùng để đo dung lượng của các thiết bị lưu trữ, tương đương với 100 byte thông tin kỹ thuật số.
công thức là
Đơn vị Zip 100 bắt nguồn từ sự phát triển của hệ thống lưu trữ đĩa rời Zip 100MB vào cuối những năm 1990, nơi nó được sử dụng không chính thức để chỉ các dung lượng dữ liệu nhỏ bằng byte trong các ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Zip 100 hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó chủ yếu phục vụ như một tham chiếu lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận kỹ thuật chuyên biệt trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu và đo lường kỹ thuật số.
Exabyte (10^18 Bytes)
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 byte.
công thức là
Exabyte được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để biểu thị các lượng dữ liệu cực lớn, trở nên phù hợp hơn với sự phát triển của dữ liệu lớn và trung tâm dữ liệu vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để đo lường khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như lưu lượng dữ liệu internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ đám mây.