Chuyển đổi Terabyte thành Gigabyte
sang các Terabyte [TB] thành Gigabyte [GB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gigabyte thành Terabyte.
đơn vị khác. Terabyte thành Gigabyte
1 TB = 1024 GB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TB thành GB:
15 TB = 15 × 1024 GB = 15360 GB
Terabyte thành Gigabyte đơn vị cơ sở
Terabyte | Gigabyte |
---|
Terabyte
Một terabyte (TB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 gigabyte hoặc 1.000.000 megabyte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Thuật ngữ 'terabyte' được giới thiệu vào những năm 1980 khi dung lượng lưu trữ tăng lên, với những ứng dụng ban đầu trong khoa học máy tính và ngành công nghiệp lưu trữ dữ liệu. Nó trở nên phổ biến hơn với sự ra đời của các giải pháp lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và những tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, terabyte được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ trong ổ cứng, ổ đĩa thể rắn, trung tâm dữ liệu và dịch vụ lưu trữ đám mây, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về xử lý dữ liệu lớn trong máy tính cá nhân và doanh nghiệp.
Gigabyte
Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.