Chuyển đổi Terabit thành Exabit
sang các Terabit [Tb] thành Exabit [Eb], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabit thành Terabit.
đơn vị khác. Terabit thành Exabit
1 Tb = 9.5367431640625e-07 Eb
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Tb thành Eb:
15 Tb = 15 × 9.5367431640625e-07 Eb = 1.43051147460938e-05 Eb
Terabit thành Exabit đơn vị cơ sở
Terabit | Exabit |
---|
Terabit
Một terabit (Tb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một nghìn tỷ bit (10^12 bit).
công thức là
Thuật ngữ 'terabit' được giới thiệu khi tốc độ lưu trữ kỹ thuật số và truyền dữ liệu tăng lên, theo việc áp dụng hệ mét cho các đơn vị dữ liệu. Nó trở nên phổ biến trong các lĩnh vực mạng và lưu trữ dung lượng lớn vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Terabit được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu trong các mạng tốc độ cao, băng thông internet và hệ thống lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu truyền dữ liệu nhanh và đánh giá dung lượng lớn.
Exabit
Một exabit (Eb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 bit hoặc 1.000.000.000.000.000.000 bit.
công thức là
Exabit được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân để biểu thị các lượng dữ liệu lớn, phù hợp với Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) và đã được công nhận khi nhu cầu đo lường dung lượng lưu trữ và truyền dữ liệu lớn ngày càng tăng trong kỷ nguyên số.
Bảng chuyển đổi
Exabit chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dung lượng lưu trữ dữ liệu cực lớn, tốc độ truyền dữ liệu cao và các chỉ số hạ tầng dữ liệu toàn cầu, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu, lưu trữ đám mây và đo lường mạng internet chính.